--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ background signal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chậm chạp
:
Slowbước tiến chậm chạpa slow advancedáng điệu chậm chạpa slow gait
+
anything
:
vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)have you anything to drink? anh có gì để uống không?is there anything to do? có việc gì làm không?he doesn't do anything hắn không làm gì hếtwithout doing anything whatever không làm một việc gì hết
+
larkspur
:
cây phi yến, cây la lết
+
froward
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố
+
chằng chịt
:
To interlacemạng nhện chằng chịtan interlacing cobwebdây thép gai chằng chịtinterlacing barbed wiremặt rỗ chằng rỗ chịta very thickly pock-marked facenhững mối liên quan chằng chịt, phức tạpcomplex and interlacing connections